Có 2 kết quả:

补充 bǔ chōng ㄅㄨˇ ㄔㄨㄥ補充 bǔ chōng ㄅㄨˇ ㄔㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to replenish
(2) to supplement
(3) to complement
(4) additional
(5) supplementary
(6) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to replenish
(2) to supplement
(3) to complement
(4) additional
(5) supplementary
(6) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0